Chuyển đến thanh công cụ

Hướng dẫn sử dụng BlackBoard

I. Giới thiệu về Blackboard

Blackboard được thành lập năm 1997, trụ sở chính ở Washington DC và các chi nhánh tại Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Úc.

Từ năm 1997, Blackboard là công ty đứng đầu toàn cầu cung cấp các giải pháp về đổi mới và sáng tạo công nghệ, hỗ trợ cải thiện kinh nghiệm học tập của hơn 180 triệu học sinh, sinh viên và học viên trên toàn thế giới mỗi ngày.

Blackboard hiểu rằng mỗi tổ chức, mỗi quốc gia đều có những chiến lược riêng. Để đáp ứng những yêu cầu này, Blackboard có đội ngũ chuyên gia với hơn 2000 giáo sư và kỹ sư, những người có những kinh nghiệm dày dặn, đã từng làm việc trực tiếp ở các trường đại học danh tiếng hàng đầu trên thế giới. Hiện nay, hơn 72% các trường đại học đứng hàng đầu trên thế giới sử dụng giải pháp quản lý do Blackboard cung cấp.

Với các trường phổ thông từ mầm non đến trung học phổ thông ở Mỹ, 49/50 trường đang sử dụng hệ thống của Blackboard. Nền tảng sản phẩm của Blackboard được phát triển và triển khai từ giáo dục phổ thông, giáo dục đại học, giáo dục sau đại học và các đơn vị doanh nghiệp cũng như các dự án chính phủ, các tập đoàn đa quốc gia áp dụng mô hình đào tạo số, ứng dụng việc dạy và học trực tuyến, triển khai thành công mô hình đào tạo tích hợp mô hình lớp học truyền thống và lớp học kết hợp (blended learning), lớp học đảo ngược (flipped classroom), lớp học ảo (virtual class),… Bên cạnh đó, Blackboard tích hợp với nội dung cơ sở dữ liệu giảng dạy và nghiên cứu khoa học đã được chuẩn hóa trong hệ thống với hàng ngàn công cụ mở hỗ trợ công tác quản lý và nâng cao hiệu quả đào tạo.

Blackboard cung cấp hệ thống giáo dục công cụ đánh giá chuẩn đầu ra của người học nhằm hỗ trợ các cơ sở giáo dục đào tạo trong việc triển khai công tác kiểm định chất lượng chương trình đào tạo.

Blackboard cung cấp giải pháp học công nghệ một cách toàn diện và tối ưu hóa các nguồn lực để cải thiện những hạn chế trong giải pháp học với mức chi phí hoàn toàn hợp lý.

Giáo dục 4.0 với nền tảng của Blackboard đáp ứng các yêu cầu về giải pháp giảng dạy & học tập và công nghệ, bao gồm:

  • Hoạt động trên các thiết bị điện tử, điện thoại thông minh.
  • Đồng bộ hóa những lớp học online & offline.
  • Tích hợp với những nguồn nội dung kĩ thuật số hàng đầu.
  • Đánh giá sự tiến bộ của người học, giảng viên, đánh giá trên từng cấp độ quản lý.
  • Phân tích và báo cáo chuẩn đầu ra.
  • Chuyển giao công nghệ giảng dạy mô hình giáo dục đào tạo 4.0 nhằm chuyên môn hóa các hoạt động chuyên môn của giảng viên , bộ phận quản lý và gia tăng hiệu quả việc giảng dạy và học tập.

II. Hướng dẫn một số thao tác cơ bản trên BlackBoard

1. Cách tạo một bài Test trong Blackboard

Để tạo một bài kiểm tra mới giáo viên cần thực hiện hai bước:

  • Tạo bài kiểm tra. Tùy chỉnh các tùy chọn theo ý giáo viên.
  • Thêm các câu hỏi vào bài kiểm tra.

TẠO BÀI KIỂM TRA

Các bước trong Snap: Create learning activity or resource > Quiz > Add

1. Nhập tên và phần nội dung cho bài kiểm tra.

  • Tên bài kiểm tra xuất hiện trên trang khóa học theo mặc định.
  • Chọn “Hiển thị mô tả ở trang khóa học” nếu giáo viên muốn phần nội dung xuất hiện.

2. Chỉnh sửa các các tùy chọn để thay đổi giao diện, layout hoặc chức năng của bài kiểm tra.

3. Click vào “Lưu và trở về khóa học” để hiển thị trang ban đầu của khóa học hoặc “Lưu và cho xem” để hiển thị bài kiểm tra.

CHỈNH SỬA BÀI KIỂM TRA

Các bước trong Snap: Quiz > Edit

Để chỉnh sửa bài kiểm tra, hãy di chuyển đến bài kiểm tra và chọn “Chỉnh sửa”.

TÙY CHỈNH THỜI GIAN

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Timing

Tùy chỉnh thời gian cho phép giáo viên quyết định thời gian làm bài kiểm tra của học sinh.

Mở bài kiểm tra: Chọn ngày giờ cụ thể để học sinh có thể bắt đầu làm bài kiểm tra. Theo mặc định, bài kiểm tra sẽ mở vào ngày giáo viên tạo bài kiểm tra.

Đóng bài kiểm tra: Chọn ngày giờ cụ thể để kết thúc bài kiểm tra và ẩn nó để học sinh không nhìn thấy. Kỳ hạn nên sau ngày được đặt để mở bài kiểm tra.

Thời gian làm bài: Tùy chọn này xác định thời gian học sinh phải hoàn thành bài kiểm tra.

When time expires: Có 3 tùy chỉnh

+ Open attempts are automatically submitted (Bài kiểm tra tự động được nộp): Tự động nộp mặc dù các câu hỏi trong bài kiểm tra vẫn chưa được lưu.

+ There is a grace period (Gia hạn thời gian nộp): Cho phép gia hạn thêm thời gian trước khi một bài kiểm tra được nộp. Nhập số phút được phép trong gia hạn nộp.

+ Attempts must be submitted before time expires (Bài kiểm tra phải được nộp trước khi hết thời gian): Học sinh phải nộp bài kiểm tra của mình trước khi hết thời gian. Nếu học sinh không nộp bài kiểm tra trong khoảng thời gian đó thì bài kiểm không được tính.

Phương pháp chấm điểm: Chọn phương pháp chấm điểm được sử dụng để chấm điểm bài kiểm tra. Chọn từ Điểm cao nhất, Điểm trung bình, Lần làm bài đầu tiên hoặc Lần làm bài cuối cùng.

ĐIỂM

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Grade

Tùy chỉnh số lần làm bài, phương pháp tính toán và những gì học sinh cần để vượt qua bài kiểm tra.

Chuyên mục điểm: Chọn danh mục số điểm giáo viên muốn nhóm bài kiểm tra.

Điểm để vượt qua: Nhập số điểm tối thiểu phải vượt qua.

Số lần làm bài cho phép: Chọn số lần học sinh có thể làm bài kiểm tra.

Cách tính điểm: Chọn cách giáo viên muốn tính điểm cho bài kiểm tra.

o Điểm cao nhất: Điểm cuối cùng là điểm cao nhất đạt được trong tất cả các lần làm bài.

o Điểm trung bình: Điểm cuối cùng là điểm trung bình của tất cả các điểm đạt được trong tất cả các lần làm bài.

o Lần làm bài đầu tiên: Điểm cuối cùng là điểm đạt được trong lần làm bài đầu tiên.

o Lần làm bài cuối cùng: Điểm cuối cùng là điểm đạt được trong lần làm bài cuối cùng.

LAYOUT

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Layout

Tùy chỉnh bao nhiêu câu hỏi học sinh nhìn thấy tại một thời điểm và thứ tự họ có thể trả lời chúng.

New page (Trang mới): Chọn số lượng câu hỏi giáo viên muốn xuất hiện trên mỗi trang.

Navigation method (Phương pháp điều chỉnh): Chọn “Sequential” để buộc học sinh trả lời các câu hỏi theo thứ tự được trình bày. Chọn “Free”, nếu học sinh có thể trả lời các câu hỏi theo bất kỳ thứ tự nào.

QUESTION BEHAVIOR

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Question behavior

Chọn cách học sinh tương tác với các câu hỏi trong bài kiểm tra.

Ví dụ: Cho học sinh trả lời tất cả các câu hỏi kiểm tra trước khi nhận được điểm hoặc phản hồi. Xáo trộn thứ tự các câu hỏi kiểm tra. Cung cấp gợi ý cho học sinh trước khi làm bài.

Mở rộng trạng thái câu hỏi và tùy chỉnh như sau.

Thay đổi vị trí đáp án trong các câu hỏi: Thay đổi vị trí đáp án trong các câu hỏi mỗi khi học sinh làm bài kiểm tra. Cài đặt này chỉ áp dụng cho các câu hỏi có nhiều đáp án, chẳng hạn như câu hỏi trắc nghiệm hoặc câu hỏi matching.

Hành vi của các câu hỏi: Học sinh có thể tương tác với câu hỏi trong bài kiểm tra theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ: Giáo viên muốn học sinh nhập câu trả lời cho từng câu hỏi và rồi nộp cả bài kiểm tra, trước khi được chấm điểm hoặc nhận phản hồi. Đó là chế độ “Phản hồi hoãn”.

Hay giáo viên muốn học sinh nộp từng câu hỏi khi gặp để nhận phản hồi trực tiếp và nếu không đúng thì sẽ có thêm lần thử khác với số điểm ít hơn. Đó sẽ là chế độ “Tương tác với nhiều lần thử”.

Allow redo within an attempt: Cho phép học sinh làm lại câu hỏi trước khi học sinh hoàn thành bài tập. Sử dụng tùy chọn này cho các bài kiểm tra thực hành. Tùy chỉnh này hoạt động tốt nhất với các hành vi câu hỏi như “Immediate feedback” or “Interactive with multiple tries”.

Each attempt builds on the last: Cho phép các lần làm bài trắc nghiệm mới bao gồm kết quả của lần làm bài trước. Điều này cho phép học sinh có thêm một số lần làm bài nữa để hoàn thành một bài kiểm tra.

REVIEW OPTIONS

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Review options

Kiểm soát những thông tin của học sinh khi giáo viên xem xét một bài kiểm tra hoặc xem các báo cáo bài kiểm tra. Ví dụ: giáo viên có thể kiểm soát nếu giáo viên thấy phản hồi chung, điểm của học sinh và câu trả lời đúng.

Chọn những gì giáo viên muốn học sinh nhìn thấy trong mỗi khoảng thời gian sau đây.

During the attempt: Cho phép học sinh xem thông tin đã chọn trong khi học sinh đang trả lời câu hỏi. Tùy chỉnh này chỉ liên quan đến một số hành vi câu hỏi. Ví dụ: Với “Interactive with multiple tries”, hiển thị phản hồi trong khi thử bài kiểm tra.

Immediately after the attempt: Cho phép học sinh xem thông tin đã chọn ngay sau khi làm bài kiểm tra. Tùy chỉnh này áp dụng trong hai phút đầu tiên sau khi học sinh chọn “Submit all and finish”.

Later, while the quiz is still open: Cho phép học sinh xem thông tin đã chọn sau đó, trong khi bài kiểm tra vẫn mở. Học sinh phải xem thông tin trước khi ngày thi gần hết.

After the quiz is closed: Cho phép học sinh xem thông tin đã chọn sau khi ngày kết thúc bài kiểm tra đã qua.

GIAO DIỆN

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Appearance

Tùy chỉnh giao diện cho phép giáo viên xem hình ảnh của học sinh xuất hiện trên màn hình trong khi làm bài kiểm tra hay không và cũng chỉ định số lượng vị trí thập phân được sử dụng khi hiển thị điểm.

Show the user’s picture: Hiển thị hình ảnh của học sinh trong khi đang làm bài kiểm tra. Điều này ngăn chặn một số học sinh gian lận trong bài kiểm tra.

Decimal places in grades: Chọn bao nhiêu chữ số sẽ xuất hiện sau dấu thập phân cho các điểm số. Tùy chỉnh này chỉ ảnh hưởng đến cách xuất hiện các điểm số. Nó không thay đổi cách tính toán điểm.

Decimal places in question grades: Chọn bao nhiêu chữ số sẽ xuất hiện sau dấu thập phân trong các điểm số.

Show blocks during quiz attempts*: Hiển thị các khối khóa học bình thường trong các lần làm bài bài kiểm tra.

EXTRA RESTRICTIONS ON ATTEMPTS

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Extra restrictions on attempts

Khóa một bài kiểm tra để ngăn cản học sinh gian lận.

Yêu cầu mật khẩu: Nhập mật khẩu học sinh phải sử dụng để truy cập vào bài kiểm tra. Chọn Unmask để xem mật khẩu khi giáo viên nhập nó.

Yêu cầu địa chỉ mạng: Hạn chế bài kiểm tra này chỉ cho những người ở một địa điểm nhất định. Nhập danh sách các số địa chỉ IP một phần hoặc toàn bộ được phân tách bằng dấu phẩy.

Enforced delay between 1st and 2nd attempts: Học sinh chờ đợi trước khi thực hiện lần làm bài thứ hai trong bài kiểm tra. Chọn “Mở”. Nhập một số và chọn khoảng thời gian mong muốn từ menu thả xuống.

Enforced delay between later attempts: Học sinh chờ đợi trước khi thực hiện thêm lần làm bài nữa.

Browser security *: Bài kiểm tra bắt đầu nếu học sinh có trình duyệt web hỗ trợ JavaScript. Điều này ngăn các cửa sổ khác xuất hiện trên máy tính của học sinh trong bài kiểm tra. Học sinh cũng không thể sử dụng bản sao và dán trong bài kiểm tra.

PHẢN HỒI CHUNG

Các bước trong Snap: Quiz > Edit > Overall feedback

Nói một vài điều với học sinh khi học sinh nộp một bài kiểm tra. Giáo viên có thể thay đổi tin nhắn tùy thuộc vào điểm của học sinh.

Điều này được thực hiện với cột mốc điểm. cột mốc điểm tạo ra phạm vi điểm. 100% và 0% tồn tại theo mặc định. Giáo viên có thể tạo bất kỳ số lượng cột mốc giữa 100 và 0%. Nhập cột mốc điểm dưới dạng phần trăm hoặc số.

Với mỗi cột mốc là một khu vực để giáo viên nhập tin nhắn của mình. Học sinh thấy thông báo này khi điểm số của họ rơi vào giữa các cột mốc. Nhập tin nhắn giáo viên muốn học sinh xem nếu họ ghi điểm trong phạm vi đó.

Thí dụ:

Cột mốc điểm: 100% Phản hồi: Làm tốt lắm! Cột mốc điểm: 60%

Phản hồi: Vui lòng học bài học tuần này nhiều hơn.

Những học sinh đạt điểm từ 100% đến 60% sẽ thấy, “Làm tốt lắm!”. Những học sinh đạt điểm từ 59,99% đến 0% sẽ thấy, “Vui lòng học lại trong tuần này”.

Link tham khảo chi tiết: xem tại đây

2. Cách tạo diễn đàn Hội thảo trong Blackboard

Với công cụ Discussion Board các thành viên của khóa học có thể tạo ra các cuộc thảo luận sôi nổi như trong lớp học truyền thống. Điều đó rất quan trọng để lập kế hoạch và tạo nội dung cho khóa học, các bạn cần phải cung cấp dàn ý cho các cuộc thảo luận trực tuyến.

Hướng dẫn này sẽ cho bạn thấy làm thế nào để truy cập vào các diễn đàn thảo luận, tạo diễn đàn, chọn các thiết lập phù hợp với nhu cầu, và sắp xếp lại các forum trong diễn đàn thảo luận.

Một Discussion Board Forum là nơi người tham gia, thảo luận về một chủ đề hoặc một nhóm các chủ đề liên quan.

Trong mỗi diễn đàn, người dùng có thể tạo nhiều chủ đề. Một chủ đề bao gồm các bài ban đầu và các bình luận của nó. Bạn có thể truy cập vào Discussion Board của khóa học từ Control Panel bằng cách mở rộng Course Tool.

Các Discussion Board thường được truy cập từ menu khóa học. Tuy nhiên, bạn có thể cung cấp một liên kết đến các Discussion Board của khóa học hoặc một forum cụ thể trong một lĩnh vực.

Điều này cho phép sinh viên truy cập vào các cuộc thảo luận cùng với nội dung khóa học.
Trang Discussion Board / click Create Forum / gõ một cái tên, gõ hướng dẫn hoặc mô tả trong Description Box.

Trong phần Forum Avallabillty chọn Yes để nó hiện lên cho người dùng.

Để thiết lập giới hạn thời gian, bạn có thể đặt forum hiển thị vào ngày, giờ cụ thể và ngừng hiển thị vào một thời điểm cụ thể. Giới hạn này không ảnh hưởng đến việc hiển thị forum trừ khi đến thời điểm

Chọn Grade Discussion Forum và gõ mức điểm để đánh giá người tham gia qua hoạt động trên forum. Chọn Grade Thread để đánh giá người tham gia qua hoạt động trong mỗi chủ đề. Ví dụ, chúng ta sẽ tạo ra một forum có mức điểm là 50.

Khi việc chấm điểm được kích hoạt, bạn có thể chọn một ngày kết thúc.

Thời hạn dùng để tổ chức và phân chia các tiêu chí để chấm điểm các giai đoạn trong Grade Center. Thông báo điểm số sẽ hiển thị sau ngày kết thúc thời hạn.

Tùy chọn thêm một bảng đánh giá bằng cách chọn Add Rubric / nhấn Submit.

Trên trang Discussion Board một forum mới xuất hiện ở dưới cùng của danh sách.

Link video hướng dẫn chi tiết: xem tại đây

3. Cách tạo ra những thông báo trong khóa học

Chúng ta có thể sử dụng công cụ thông báo để nhắc nhở sinh viên về các sự kiện hoặc thông tin thời gian quan trọng khác. Trong thông báo của bạn, có thể bao gồm văn bản, hình ảnh và đa phương tiện, cũng như các liên kết đến nội dung khóa học.

Đầu tiên,vào Announcements trong Control Panel

Gõ chủ đề sẽ trở thành tiêu đề của thông báo trên trang Announcements, các bạn cũng có thể sử dụng các chức năng trong trình soạn thảo nội dung để định dạng văn bản và thêm hình ảnh, đa phương tiện, và mashup.

Trong phần Web Announcement Options, chọn Date Restricted / Display AfterDisplay Until, và chọn ngày và giờ cụ thể

Chọn Send a copy of the announcement immediately nếu bạn muốn gửi email cho sinh viên có chứa các thông báo.

Trong phần Course Links, bấm Browse để tạo ra một liên kết từ các thông báo đến một mục của khóa học / Chọn Course Item từ bảng pop-up của khóa học / Chọn Submit

Thông báo mới xuất hiện trực tiếp bên dưới thanh tiêu đề và có thể dịch chuyển. Thông báo gần nhất sẽ xuất hiện đầu tiên.

Link video hướng dẫn cụ thể: xem tại đây

4. Cách thêm nội dung vào Module học

Bạn có thể thêm tài liệu học tập và các hoạt động liên quan đến các mô-đun học tập và sau đó quản lý chúng như bạn quản lý các mục trong một mục lục.

Bắt đầu các bạn chọn Lessons / Chọn Module cần tạo

Các bạn có thể thêm nội dung vào mô-đun học tập của bạn bằng cách sử dụng các chức năng trên thanh hành động. Bạn có thể thêm nhiều loại nội dung vào mô-đun học tập như các tập tin, hình ảnh, và weblinks.

Trên trang Create Item, gõ một tên ngắn gọn, và thêm một mô tả, hướng dẫn hoặc thông tin.

Thêm nội dung vào mục Text, bạn có thể kết hợp nhiều loại như văn bản, hình ảnh, liên kết, đa phương tiện, mashup, và file đính kèm, và xác định nơi chúng xuất hiện trong văn bản của bạn. Bây giờ, thiết lập các tùy chọn để xem các nội dung ví dụ như cách hiển thị một mục có sẵn cho người dùng, theo dõi số lần xem, và chọn hạn chế ngày và thời gian.

Sau khi nhập đẩy đủ các thông tin cần thiết chọn Submit. Các mục mới sẽ xuất hiện ở dưới cùng của trang, và trong bảng mục lục.

Link video hướng dẫn chi tiết: xem tại đây

5. Cách bật và tắt các công cụ trong khóa học

Bắt đầu truy cập vào Control Panel / Customization / Tool Availability

Chọn hoặc bỏ chọn hộp kiểm của các công cụ bạn muốn sử dụng trong khóa học của mình, và xác định người dùng sẽ được tiếp cận với những công cụ này.

Cột có chứa một vòng tròn với một đường chéo có nghĩa là tổ chức của bạn làm công cụ này không có sẵn, hoặc nó không có sẵn trong hệ thống.

  • Nếu bạn chọn cột Available, công cụ sẽ có sẵn trong khóa học của bạn và mở cho tất cả những người dùng có vai trò, được cho phép sử dụng công cụ này.
  • Nếu bạn chọn Visible to Guests hoặc Visible to Observers, họ có thể nhìn thấy công cụ này, nhưng nếu bạn cho phép khách và các quan sát viên trong khóa học của bạn, họ có thể không sử dụng nó.
  • Nếu bạn chọn Available in Content Area, bạn có thể đặt liên kết đến một công cụ trong một hay nhiều nội dung trong khóa học của bạn. Bạn có thể lọc danh sách các công cụ để dễ dàng xem những công cụ nào có sẵn.

Nhấn vào Filter trên thanh hành động để sắp xếp bảng với các tùy chọn trong danh sách được thả xuống.

Link video hướng dẫn chi tiết: xem tại đây

6. Cách thêm đường link công cụ vào trong khóa học

Để bắt đầu, thay đổi Edit Mode sang On bên trái trên màn hình

Tiếp tục chọn dấu cộng (+) trên Course Menu / Menu Item / Tool Link.

Tại ô Add Tool Link nhập tên ngắn gọn / chọn loại công cụ để tìm kiếm / Submit Các Tool Link mới xuất hiện trên Course Menu ở cuối danh sách. Bạn có thể sắp xếp lại các liên kết trên Course Menu.

Để thêm đường Link công cụ vào trong khóa học các bạn chọn Khóa học cần thêm chọn Assignment / Tool / Chọn công cụ để thêm (ví dụ:Blog)

Trong ví dụ này, chúng tôi sẽ chọn liên kết đến một blog tên là Planets Blog. Nhấn Next để tiếp tục tạo ra các Tool Link.

Trên trang Create Link, gõ một cái tên. Tùy chọn, nhập một mô tả trong hộp kiểm, có thể sử dụng các chức năng biên tập nội dung để định dạng văn bản và bao gồm tệp, hình ảnh, liên kết web, đa phương tiện, và mashups. Chọn các tùy chọn mà bạn cần và chọn Submit

Link Video hướng dẫn chi tiết: xem tại đậy

Hiện thêm
Back to top button
Close
Close